Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T8/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

TG

214.928

220.01

2

LB Nga

148.815

156.102

5

Mỹ

40.131

39.115

-3

Việt Nam

7.161

8.63

21

Vanuatu

0

1.452

-

Trung Quốc

3.245

3.067

-5

Netherlands

3.962

803

-80

Mexico

1.38

4.925

257

Đài Bắc, Trung Quốc

1.966

1.44

-27

Nhật Bản

1.969

2.01

2

Indonesia

1.134

1.47

30

Myanmar

138

197

43

Morocco

0

149

-

Bangladesh

53

44

-17

Canada

61

129

111

Pháp

115

36

-69

Ba Lan

379

125

-67

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2024

T1-T8/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

214.928

220.01

2

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

85.242

84.64

-1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

41.2

51.652

25

030363

Cá tuyết đông lạnh

26.838

30.929

15

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

33.056

25.359

-23

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.381

6.546

374

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

4.48

3.486

-22

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

3.614

4.634

28

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

2.208

2.154

-2

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.593

2.171

36

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

7.502

1.017

-86

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

83

396

377

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

3.035

2.819

-7

030474

Phile cá hake đông lạnh

656

674

3

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

2.034

1.933

-5

030251

Cá tuyết cod khô

1.404

559

-60