|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
214.928
|
220.01
|
2
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
85.242
|
84.64
|
-1
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
41.2
|
51.652
|
25
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
26.838
|
30.929
|
15
|
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
33.056
|
25.359
|
-23
|
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.381
|
6.546
|
374
|
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
4.48
|
3.486
|
-22
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
3.614
|
4.634
|
28
|
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
2.208
|
2.154
|
-2
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.593
|
2.171
|
36
|
|
030368
|
Cá tuyết xanh đông lạnh
|
7.502
|
1.017
|
-86
|
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
83
|
396
|
377
|
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
3.035
|
2.819
|
-7
|
|
030474
|
Phile cá hake đông lạnh
|
656
|
674
|
3
|
|
030255
|
Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi
|
2.034
|
1.933
|
-5
|
|
030251
|
Cá tuyết cod khô
|
1.404
|
559
|
-60
|