Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T7/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

TG

185.224

189.070

2

Nga

125.453

132.704

6

Mỹ

36.828

34.588

-6

Việt Nam

6.147

7.487

22

Indonesia

871

1.360

56

Trung Quốc

3.007

2.775

-8

Đài Bắc, Trung Quốc

1.798

1.321

-27

Lan

3.764

610

-84

Nhật Bản

1.893

1.897

0

Ba Lan

379

118

-69

Mexico

1.136

4.748

318

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2024

T1-T7/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

185.224

189.070

2

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

73.746

72.777

-1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

37.323

46.071

23

030363

Cá tuyết đông lạnh

22.428

25.950

16

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

26.531

20.489

-23

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

3.055

3.969

30

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

2.639

2.625

-1

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.376

1.924

40

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.137

5.664

398

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

6.832

801

-88

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

3.618

2.715

-25

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.904

1.801

-5

030474

Phile cá hake đông lạnh

590

610

3

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

1.958

1.875

-4

030551

Cá tuyết cod khô

502

948

89