Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T7/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

259.459

423.516

63,2

Nga

183.439

344.950

88,0

Mỹ

60.692

61.575

1,5

Việt Nam

4.073

5.192

27,5

Hà Lan

1.845

1.573

-14,7

Nhật Bản

3.640

2.904

-20,2

Đài Bắc, Trung Quốc

1.245

1.742

39,9

Trung Quốc

3.006

2.921

-2,8

Indonesia

645

803

24,5

Canada

129

151

17,1

Myanmar

34

188

452,9

Thái Lan

26

148

469,2

Tây Ban Nha

10

7

-30,0

Uzbekistan

4

2

-50,0

Bangladesh

100

52

-48,0

Quần đảo Faroe

354

17

-95,2

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2021

T1-T7/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

259.459

423.516

63,2

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

105.070

229.527

118,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

54.586

84.836

55,4

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

45.750

53.554

17,1

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

37.576

36.726

-2,3

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

2.666

3.044

14,2

030366

Cá hake đông lạnh

136

1.185

771,3

030462

Cá tra phile đông lạnh

812

2.000

146,3

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

2.199

1.186

-46,1

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.870

1.869

-0,1

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1.710

2.508

46,7

030255


Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

3.274

2.708

-17,3

030474

Phile cá hake đông lạnh

370

400

8,1

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.563

1.624

3,9

030551

Cá tuyết khô

924

1.069

15,7

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

39

111

184,6

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

767

834

8,7

030544

Cá rô phi hun khói

4

2

-50,0

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2