Top nguồn cung cá thịt trắng của Australia, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
TG
|
30.804
|
32.193
|
5
|
|
Việt Nam
|
12.825
|
12.346
|
-4
|
|
Namibia
|
4.891
|
5.967
|
22
|
|
Mỹ
|
4.627
|
3.670
|
-21
|
|
Nam Phi
|
3.524
|
5.587
|
59
|
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
2.316
|
2.281
|
-2
|
|
Trung Quốc
|
630
|
807
|
28
|
|
New Zealand
|
482
|
298
|
-38
|
|
Bangladesh
|
72
|
24
|
-67
|
|
Campuchia
|
31
|
30
|
-3
|
|
Hàn Quốc
|
36
|
32
|
-11
|
|
Thái Lan
|
104
|
72
|
-31
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T8/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phầm
|
T1-T8/2024
|
T1-T8/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
| |
Tổng NK
|
30.804
|
32.193
|
5
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
11.308
|
11.091
|
-2
|
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
8.886
|
11.827
|
33
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.555
|
2.402
|
-6
|
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.301
|
760
|
-42
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
2.996
|
2.731
|
-9
|
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
353
|
424
|
20
|
|
030493
|
Chả cá surimi cá rô phi
|
705
|
731
|
4
|
|
030471
|
Phile cá tuyết cod đông lạnh
|
450
|
661
|
47
|
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
321
|
369
|
15
|
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
659
|
516
|
-22
|
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối
|
109
|
62
|
-43
|
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
102
|
103
|
1
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
5
|
7
|
40
|
|
030564
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh
|
10
|
10
|
0
|
|
030552
|
Cá rô phi/ cá da trơn khô
|
27
|
24
|
-11
|
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
55
|
5
|
-91
|