Nhập khẩu cá thịt trắng của Anh, T1-T8/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Anh, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

635.850

731.946

15,1

Na Uy

120.648

175.347

45,3

Trung Quốc

119.092

160.578

34,8

Quần đảo Faroe

44.265

58.758

32,7

Iceland

162.022

150.751

-7,0

Việt Nam

42.543

45.530

7,0

Đức

25.651

15.747

-38,6

Nga

5.483

30.915

463,8

Greenland

23.087

29.017

25,7

Đan Mạch

47.281

4.864

-89,7

Canada

4.323

3.248

-24,9

Ba Lan

11.849

6.002

-49,3

Hà Lan

2.493

937

-62,4

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Anh, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

635.850

731.946

15,1

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

309.239

337.758

9,2

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

32.712

46.070

40,8

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

34.692

59.147

70,5

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

70.684

81.796

15,7

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

60.309

66.545

10,3

030364

Cá haddock đông lạnh

46.956

42.400

-9,7

030462

Phi lê cá tra/cá da trơn đông lạnh

35.992

41.537

15,4

030251

Cá tuyết cod tươi hoặc ướp lạnh

26.868

26.410

-1,7

030474

Phi lê cá tuyết hake đông lạnh

2.318

7.419

220,1

030323

Cá rô phi đông lạnh

3.867

6.327

63,6

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

4.628

2.894

-37,5

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

2.102

4.184

99,0

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.130

2.574

127,8

030324

Cá da trơn đông lạnh

1.339

1.725

28,8

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

220

818

271,8

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

699

848

21,3

030551

Cá tuyết khô

1.279

1.554

21,5

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

134

432

222,4

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

161

73

-54,7

030432

Phi lê cá tra tươi hoặc ướp lạnh

17

86

405,9

030544

Cá rô phi/cá da trơn/cá tra xông khói

56

917

1.537,5

030552

Cá rô phi khô

40

3

-92,5

030272

Cá da trơn tươi/ướp lạnh

89

3

-96,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

142

84

-40,8

030493

Thịt cá rô phi đông lạnh  

71

20

-71,8

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm muối

2

7

250,0

030562

Cá tuyết cod muối/ngâm muối

95

245

157,9

030564

Cá rô phi/cá da trơn

9

11

22,2