Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T2/2025

Các nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

296.529

45.255

345.799

57.190

17

26

Thái Lan

78.979

15.423

99.858

21.423

26

39

Việt Nam

52.271

7.628

65.329

10.609

25

39

Indonesia

34.152

4.354

42.582

5.185

25

19

Mexico

28.422

4.078

30.976

4.837

9

19

Ecuador

13.968

1.975

27.161

4.660

94

136

Tây Ban Nha

8.927

610

10.073

711

13

17

Other Pacific Islands, NEC(*)

5.904

1.013

5.183

1.122

-12

11

Senegal

18.473

3.053

8.143

1.261

-56

-59

Philippines

8.328

1.385

4.599

776

-45

-44

Costa Rica

3.612

529

6.404

1.226

77

132

Mauritius

3.888

720

3.800

769

-2

7

Panama

2.986

256

6.601

580

121

127

Canada

2.681

163

3.323

185

24

13

Nhật Bản

2.979

185

4.089

297

37

60

Peru

2.357

479

2.848

637

21

33

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

296.529

45.255

345.799

57.190

17

26

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

56.109

4.993

75.008

6.839

34

37

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

55.941

13.316

73.418

18.022

31

35

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

44.445

7.607

46.554

8.724

5

15

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

30.777

5.714

29.754

6.147

-3

8

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

21.085

1.948

22.479

1.965

7

1

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

25.760

3.663

27.876

4.450

8

21

0302350100 - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương, Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

20.430

800

20.934

949

2

19

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

13.407

2.622

16.570

3.750

24

43

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

5.482

490

6.723

595

23

21

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

4.786

1.651

7.281

2.506

52

52

Nguồn: Dịch vụ Canh nông Ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)