Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T11/2024

Các nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T10/2023

T1-T10/2024

Tăng giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.834.556

271.900

1.827.156

287.089

0

6

Thái Lan

497.961

95.539

510.615

105.753

3

11

Việt Nam

281.915

39.607

327.384

50.685

16

28

Indonesia

238.137

27.539

232.604

27.491

-2

0

Mexico

135.167

18.587

139.496

18.987

3

2

Ecuador

135.634

20.947

110.282

17.868

-19

-15

Senegal

74.522

12.352

50.148

9.132

-33

-26

Tây Ban Nha

53.786

3.415

59.093

3.571

10

5

Philippines

53.084

8.215

41.112

6.233

-23

-24

Other Pacific Islands, NEC(*)

51.610

8.295

53.233

9.686

3

17

Mauritius

28.305

4.857

22.890

4.506

-19

-7

Costa Rica

27.445

4.060

31.097

4.903

13

21

Canada

24.864

1.535

19.806

1.230

-20

-20

Panama

21.492

1.919

21.674

1.996

1

4

Nhật Bản

17.757

1.039

18.656

1.229

5

18

Nam Phi

17.236

1.095

11.224

785

-35

-2

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T11/2023

T1-T11/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.834.556

271.900

1.827.156

287.089

0

6

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

404.086

33.596

431.968

39.346

7

17

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

346.877

80.358

334.332

82.034

-4

2

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

247.022

42.219

230.375

43.084

-7

2

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

220.897

38.704

202.531

39.515

-8

2

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

131.284

12.632

130.536

12.309

-1

-3

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

121.515

17.610

128.386

21.192

6

20

0302350100 - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương, Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

112.205

4.372

124.688

4.947

11

13

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

52.847

10.904

68.100

14.321

29

31

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

41.663

3.628

35.898

3.078

-14

-15

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

39.436

3.760

27.515

3.096

-30

-18

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

30.810

10.547

32.111

11.345

4

8

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

22.365

3.238

23.191

3.834

4

18

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

21.592

2.459

19.038

2.926

-12

19

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 kg

11.935

2.743

5.955

1.444

-50

-47

1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

6.818

2.175

7.411

1.930

9

-11

Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)