Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2023
|
T1-T11/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.834.556
|
271.900
|
1.827.156
|
287.089
|
0
|
6
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
404.086
|
33.596
|
431.968
|
39.346
|
7
|
17
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
346.877
|
80.358
|
334.332
|
82.034
|
-4
|
2
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
247.022
|
42.219
|
230.375
|
43.084
|
-7
|
2
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
220.897
|
38.704
|
202.531
|
39.515
|
-8
|
2
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
131.284
|
12.632
|
130.536
|
12.309
|
-1
|
-3
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
121.515
|
17.610
|
128.386
|
21.192
|
6
|
20
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương, Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
112.205
|
4.372
|
124.688
|
4.947
|
11
|
13
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
52.847
|
10.904
|
68.100
|
14.321
|
29
|
31
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
41.663
|
3.628
|
35.898
|
3.078
|
-14
|
-15
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
39.436
|
3.760
|
27.515
|
3.096
|
-30
|
-18
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
30.810
|
10.547
|
32.111
|
11.345
|
4
|
8
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
22.365
|
3.238
|
23.191
|
3.834
|
4
|
18
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
21.592
|
2.459
|
19.038
|
2.926
|
-12
|
19
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 kg
|
11.935
|
2.743
|
5.955
|
1.444
|
-50
|
-47
|
1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
6.818
|
2.175
|
7.411
|
1.930
|
9
|
-11
|