Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ năm 2024

Các nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ năm 2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

2023

2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.003.539

297.405

2.006.491

317.209

0

7

Thái Lan

545.355

104.904

564.800

117.816

4

12

Việt Nam

312.096

43.904

359.148

56.073

15

28

Indonesia

256.302

29.717

256.564

30.393

0

2

Mexico

147.260

20.057

153.346

20.878

4

4

Ecuador

146.957

22.656

117.346

19.086

-20

-16

Tây Ban Nha

59.321

3.816

65.361

4.115

10

8

Other Pacific Islands, NEC(*)

55.588

9.005

57.524

10.478

3

16

Senegal

82.085

13.486

53.133

9.661

-35

-28

Philippines

58.079

8.824

43.704

6.637

-25

-25

Costa Rica

29.170

4.372

35.870

5.817

23

33

Mauritius

32.657

5.659

26.310

5.186

-19

-8

Panama

23.476

2.136

24.391

2.250

4

5

Canada

26.171

1.605

21.416

1.316

-18

-18

Nhật Bản

19.704

1.185

20.699

1.380

5

16

Peru

7.669

1.459

20.328

4.240

165

191

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ năm 2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

2023

2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.003.539

297.405

2.006.491

317.209

0

7

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

441.565

36.895

474.059

43.203

7

17

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

381.061

88.191

376.796

92.783

-1

5

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

269.140

45.827

248.889

46.811

-8

2

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

239.227

42.098

218.257

42.623

-9

1

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

142.031

13.767

142.708

13.491

0

-2

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

134.730

19.547

141.088

23.495

5

20

0302350100 - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương, Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

123.706

4.831

137.294

5.489

11

14

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

58.341

12.063

75.312

16.016

29

33

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

45.664

3.966

39.472

3.413

-14

-14

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

33.917

11.594

34.743

12.336

2

6

Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)