Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ năm 2020

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA MỸ NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Thái Lan

544.239

684.439

25,8

Việt Nam

301.344

227.542

-24,5

Indonesia

261.865

226.037

-13,7

Ecuador

147.526

122.910

-16,7

Fiji

79.500

92.795

16,7

Mexico

57.030

89.732

57,3

Philippines

103.607

75.968

-26,7

Senegal

52.210

47.599

-8,8

Mauritius

54.951

40.212

-26,8

Panama

19.247

34.278

78,1

Costa Rica

18.680

26.829

43,6

Tây Ban Nha

32.032

18.649

-41,8

Venezuela

17.804

16.995

-4,5

Sri Lanka

31.878

15.540

-51,3

Canada

20.060

15.497

-22,7

Maldives

29.305

15.079

-48,5

Đài Loan

17.380

13.813

-20,5

Nhật Bản

18.986

13.229

-30,3

Trinidad và Tobago

11.038

12.919

17,0

Hàn Quốc

12.490

11.728

-6,1

Colombia

5.652

9.266

63,9

Suriname

10.658

9.065

-14,9

Brazil

12.899

8.154

-36,8

Grenada

8.939

7.508

-16,0

Nam Phi

8.002

7.332

-8,4

Australia

9.939

6.618

-33,4

Seychelles

5.888

5.676

-3,6

Polynesia

13.760

5.540

-59,7

Trung Quốc

17.597

5.088

-71,1

Marshall Islands

4.628

4.605

-0,5

Peru

1.483

3.849

159,5

Thổ Nhĩ Kỳ

3.453

3.088

-10,6

Bồ Đào Nha

2.136

2.330

9,1

Italy

1.721

2.309

34,2

Solomon Islands

3.751

2.230

-40,5

El Salvador

193

1.991

931,6

Barbados

1.578

1.861

17,9

Cabo Verde

1.665

1.785

7,2

Oman

8.733

1.564

-82,1

Saint Vincent

282

1.214

330,5

Tunisia

84

1.170

1.292,9

Mozambique

2.487

1.131

-54,5

Micronesia

949

878

-7,5

Kiribati

1.631

834

-48,9

Croatia

579

819

41,5

New Zealand

231

738

219,5

Malaysia

554

715

29,1

Côte d'Ivoire

3.420

655

-80,8

Belize

341

642

88,3

Pháp

457

163

-64,3

Guyana

607

147

-75,8

Yemen

0

129

 

Tonga

62

117

88,7

Israel

126

112

-11,1

Morocco

248

101

-59,3

Guatemala

0

96

 

Singapore

204

86

-57,8

Dominican

17

66

288,2

Malta

155

48

-69,0

Hy Lạp

21

40

90,5

Bỉ

0

37

 

Nicaragua

8

34

325,0

UAE

62

29

-53,2

Samoa

371

26

-93,0

Vanuatu

6

24

300,0

Ấn Độ

355

12

-96,6

Chile

0

9

 

Tổng thế giới

1.967.763

1.901.719

-3,4

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA MỸ NĂM 2020

HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

160414

Cá ngừ chế biến

1.129.684

1.288.276

14,0

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

477.461

370.101

-22,5

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

205.864

147.825

-28,2

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

58.531

37.318

-36,2

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

39.707

24.421

-38,5

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

36.490

22.279

-38,9

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

4.781

2.946

-38,4

030231

Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi

4.976

2.087

-58,1

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

2.481

2.049

-17,4

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

1.132

1.978

74,7

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

1.526

1.027

-32,7

030239

Cá ngừ ướp lạnh/tươi

1.313

633

-51,8

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

3.774

441

-88,3

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

35

238

580,0

030349

Cá ngừ đông lạnh

5

75

1.400,0

030233

Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi

0

25

 

Tổng nhập khẩu

1.967.763

1.901.719

-3,4