|
NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA MỸ NĂM 2020
|
|
HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
1.129.684
|
1.288.276
|
14,0
|
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
477.461
|
370.101
|
-22,5
|
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
205.864
|
147.825
|
-28,2
|
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
58.531
|
37.318
|
-36,2
|
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
39.707
|
24.421
|
-38,5
|
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
36.490
|
22.279
|
-38,9
|
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
4.781
|
2.946
|
-38,4
|
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
4.976
|
2.087
|
-58,1
|
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
2.481
|
2.049
|
-17,4
|
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
1.132
|
1.978
|
74,7
|
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
1.526
|
1.027
|
-32,7
|
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
1.313
|
633
|
-51,8
|
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
3.774
|
441
|
-88,3
|
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
35
|
238
|
580,0
|
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
5
|
75
|
1.400,0
|
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
0
|
25
|
|
|
Tổng nhập khẩu
|
1.967.763
|
1.901.719
|
-3,4
|