Theo hải quan Argentina, tháng 10/2013, XK tôm của nước này đạt 9.834 tấn, trị giá 69,4 triệu USD, tăng 12% về khối lượng và 15% về giá trị FOB so với tháng 9/2013.

Sản lượng khai thác: Theo thống kê sơ bộ, tháng 10/2013, sản lượng cập cảng tôm của Argentina dạt 15.333,9 tấn, tăng 1% so với tháng 9 và tăng 38% so với tháng 10/2012. Tổng sản lượng khai thác 10 tháng đầu năm nay đạt 80.410,8 tấn, tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái.

Xuất khẩu: 10 tháng đầu năm 2013, tổng XK tôm của nước này đạt 48.301,4 tấn, trị giá 318,3 triệu USD FOB.

Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 10/2013

Sản phẩm

KL (tấn)

Tăng, giảm về KL (%)

GT (nghìn USD)

Tăng, giảm về GT (%)

2013

2012

2013

2012

Nguyên con

8.781

3.285

+167

61.802

19.912

+210

HLSO

844

247

+242

5.726

1.635

+250

PUD

209

61

+241

1.866

546

+242

 

Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 1 - 10/2013

Sản phẩm

KL (tấn)

Tăng, giảm về KL (%)

GT (nghìn USD) FOB

Tăng, giảm về GT (%)

2013

2012

2013

2012

Nguyên con

41.676

34.733

+20

271.693

208.086

+31

HLSO

5.119

4.183

+22,4

33.621

28.355

+19

PUD

1.507

1.103

+37

12.940

9.441

+37

 

 

Giá tôm XK của Argentina, tháng 10/2013

 

Cỡ (con/pao)

Đóng gói

Giá (USD/kg)

 

Thấp nhất

Cao nhất

 

HOSO đông lạnh

 

L1 - 10 - 20

6 x 2 kg

7,50

9,70

 

L2 - 20 - 30

"

6,80

8,70

 

L3  -30 - 40

"

5,50

7,90

 

L4 - 40 - 60

"

5,00

7,00

 

L5 - 60 - 80

"

-

-

 

L2 - 20 - 30

12 x 800 g

7,40

8,25

 

L3  -30 - 40

"

6,40

7,00

 

L1 - 10 - 20

6 x 800 g

9,10

9,10

 

L2 - 20 - 30

"

8,20

8,20

 

L3  -30 - 40

"

7,70

7,70

 

L4 - 40 - 60

"

7,00

7,00

 

L1 - 10 - 20

12 x 1 kg

6,25

7,20

 

L2 - 20 - 30

"

5,25

6,20

 

L3  -30 - 40

"

5,80

6,00

 

Đông lạnh HLSO

 

 

30/55 con x kg

6 x 2 kg

10,50

11,00

 

56/100 con x kg

"

8,00

9,00

 

100/150 con x kg

"

6,40

7,20

 

Tôm vụn

"

4,50

5,00

 

<15 conxpao

6 x 2 pao

8,05

8,51

 

16/20 con x pao

"

7,85

8,27

 

21/25 conxpao

"

6,66

6,90

 

26/30 conxpao

"

5,90

6,00

 

PUD đông lạnh, bán tại tàu

 

 

CP1

12 x 1 kg

12,50

16,00

 

CP2

"

10,20

11,00

 

CP3

"

8,16

9,00

 

PUD đông lạnh, bán tại tàu

 

 

40/70 con x kg

4 túi x 3 kg

9,50

9,50

 

70/90 con x kg

4 túi x 3 kg

7,00

7,00

 

Báo cáo khác

Ms. Nguyễn Trang
Email: nguyentrang@vasep.com.vn
Tel: (+84-24) 37715055 - ext. 212
Fax: (+84 24) 37715084
Phone: (+84) 906 151 556