Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 15-19/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 16-19/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

30

5,27

5,28

5,39

5,39

40

4,07

4,08

4,07

4,07

50

3,59

3,60

3,59

3,59

60

3,18

3,18

3,23

3,23

70

2,94

2,94

2,99

2,99

80

2,70

2,70

2,76

2,76

90

2,58

2,58

2,64

2,64

100

2,46

2,46

2,52

2,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 16-19/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

30

5,39

5,39

5,39

5,39

40

4,07

4,08

4,07

4,07

50

3,59

3,60

3,59

3,59

60

3,23

3,24

3,24

3,23

70

2,93

3

3

2,99

80

2,70

2,76

2,76

2,75

90

2,58

2,64

2,64

2,64

100

2,46

2,52

2,52

2,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 15-18/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

30

4,94

4,93

5,06

5,14

40

4,63

4,62

4,69

4,77

50

4,07

4,05

4,13

4,26

60

3,88

3,82

3,95

4,03

70

3,67

3,64

3,76

3,84

80

3,50

3,46

3,51

3,65

90

3,32

3,28

3,33

3,39

100

3,20

3,15

3,21

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại một số tỉnh của Indonesia, tuần 15-18/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

30

4,79

4,94

4,98

5,06

40

4,58

4,64

4,64

4,70

50

4,05

4,14

4,08

4,19

60

3,87

3,92

3,90

3,99

70

3,69

3,67

3,73

3,79

80

3,52

3,48

3,50

3,59

90

3,33

3,27

3,25

3,34

100

3,21

3,21

3,16

3,20