Nhập khẩu: Theo báo cáo của NMFS, Mỹ NK 13.951 tấn cua ghẹ các loại trong tháng 7/2013 với trị giá gần 174 triệu USD, giảm 24% về khối lượng và 20% về giá trị so với tháng 6/2013; tăng lần lượt 17% và 13% so với cùng kỳ năm 2012.
Giá NK trung bình tháng 7/2013 là 12,47 USD/kg, CIF, tăng 5% so với tháng trước (11,86 USD/kg) và giảm 4% so với tháng 7/2012 (12,94 USD/kg).
Nhập khẩu cua của Mỹ, tháng 7/2012 - 2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng/giảm (%)
|
GT (1.000 USD)
|
Tăng/giảm (%)
|
T7/13
|
T7/12
|
T7/13
|
T7/12
|
Cua huỳnh đế đông lạnh
|
1.038
|
956
|
+9
|
19.764
|
15.621
|
+27
|
Thịt cua huỳnh đế đông lạnh
|
-
|
14,0
|
-
|
-
|
52
|
-
|
Thịt cua huỳnh đế đóng hộp
|
26
|
116
|
-78
|
307
|
2.073
|
-85
|
Cua opilio đông lạnh
|
8.663
|
6.195
|
+40
|
95.120
|
63.313
|
+50
|
Các SP cua đông lạnh khác
|
1.169
|
538
|
+117
|
10.205
|
4.266
|
+139
|
Thịt cua opilio đông lạnh
|
16
|
57
|
-72
|
160
|
1.013
|
-84,2
|
Thịt cua đông lạnh khác
|
14
|
40
|
-65
|
171
|
350
|
-51
|
Các SP khác
|
3.025
|
3.962
|
-24
|
48.243
|
67.012
|
-28
|
Tổng cộng
|
13.951
|
11.878
|
+17
|
173.969
|
153.701
|
+13
|
Xuất khẩu: Tháng 7/2013, XK sản phẩm cua ghẹ các loại của Mỹ đạt 709 tấn, trị giá 6,2 triệu USD, FOB, giảm 48% về khối lượng và 37% về giá trị so với tháng 6/2013; giảm lần lượt 30% và 24% so với cùng kỳ năm ngoái.
Giá XK trung bình tháng 7/2013 là 5,72 USD/kg, FOB, giảm 22% so với tháng trước và 9% so với cùng kỳ năm 2012 (6,30 USD/kg).
Xuất khẩu cua của Mỹ, tháng 7/2012 - 2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng/giảm (%)
|
GT (1.000 USD)
|
Tăng/giảm (%)
|
T7/13
|
T7/12
|
T7/13
|
T7/12
|
Cua huỳnh đế đông lạnh
|
44
|
28
|
+57
|
1.305
|
959
|
+36
|
Thịt cua huỳnh đế đông lạnh
|
0,2
|
8
|
-98
|
6
|
185
|
-97
|
Thịt cua huỳnh đế đóng hộp
|
1
|
-
|
-
|
4
|
-
|
-
|
Cua opilio đông lạnh
|
88
|
202
|
-56
|
1.022
|
1.796
|
-43
|
Thịt cua opilio đông lạnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thịt cua đông lạnh khác
|
1
|
0.1
|
+900
|
19
|
3
|
+577
|
Thịt cua opilio đóng hộp
|
1
|
-
|
-
|
17
|
-
|
-
|
Các SP cua đóng hộp khác
|
-
|
16
|
-
|
-
|
403
|
-
|
Các SP khác
|
574
|
755
|
-24
|
3.865
|
4.838
|
-20
|
Tổng cộng
|
709
|
1.009
|
-30
|
6.239
|
8.183
|
-24
|