Tháng 9/2013, sản lượng khai thác và xuất khẩu tôm của Argentina đều tăng mạnh.
Sản lượng khai thác: Theo thống kê sơ bộ, tháng 9/2013, sản lượng khai thác tôm của Argentina đạt 14.901,8 tấn, tăng 8% so với tháng 8 và tăng 13% so với tháng 9/2012. 9 tháng đầu năm 2013, tổng sản lượng khai thác tôm của nước này đạt 64.401 tấn, tăng 5% so với cùng kỳ năm 2012.
Xuất khẩu: Theo Hải quan Argentina, tháng 9/2013, XK tôm các loại của nước này đạt 8.775,9 tấn, trị giá 60,2 triệu USD, tăng 10% về khối lượng và 13% về giá trị so với tháng 8. 9 tháng đầu năm 2013, XK tôm của nước này đạt 38.467,4 tấn, trị giá 248,9 triệu USD FOB.
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 9/2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm về KL (%)
|
Giá trị (nghìn USD)
|
Tăng, giảm về GT (%)
|
2013
|
2012
|
2013
|
2012
|
HOSO
|
7.665
|
8.051
|
-5
|
51.846
|
50.139
|
+3
|
HLSO
|
893
|
773
|
+16
|
6.206
|
5.306
|
+17
|
PUD
|
218
|
136
|
+60
|
2.118
|
1.231
|
+72
|
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 1 - 9/2013
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm về KL (%)
|
Giá trị (nghìn USD)
|
Tăng, giảm về GT (%)
|
2013
|
2012
|
2013
|
2012
|
HOSO
|
32.895
|
31.448
|
5
|
209.891
|
188.174
|
12
|
HLSO
|
4.275
|
3.936
|
8,6
|
27.895
|
26.720
|
4
|
PUD
|
1.298
|
1.042
|
25
|
11.074
|
8.895
|
24
|
Giá: Nguồn cung tốt cùng với nhu cầu ổn định nên giá tôm XK của Argentina cũng ổn định trong tháng 9 vừa qua.
Giá tôm xuất khẩu của Argentina, tháng 9/2013
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Đóng gói
|
Giá (USD/kg)
|
|
Mức thấp nhất
|
Mức cao nhất
|
|
HOSO đông lạnh
|
|
L1 - 10 - 20
|
6 x 2 kg
|
7,00
|
8,70
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
6,00
|
7,00
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
5,50
|
6,80
|
|
L4 - 40 - 60
|
"
|
5,30
|
6,50
|
|
L3 - 30 - 40
|
14 x 0,7 kg
|
5,50
|
5,50
|
|
L1 - 10 - 20
|
12 x 1 kg
|
8,50
|
7,50
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
7,00
|
6,50
|
|
L3 - 30 - 40
|
"
|
5,60
|
5,79
|
|
L2 - 20 - 30
|
10 x 0.800 kg
|
7,00
|
7,00
|
|
HLSO đông lạnh
|
Giá (USD/kg)
|
|
30/55 con/kg
|
6 x 2 kg
|
7,50
|
10,10
|
|
56/100 con/kg
|
"
|
6,81
|
8,70
|
|
100/150 con/kg
|
"
|
5,50
|
7,50
|
|
Tôm vụn
|
"
|
5,60
|
7,60
|
|
PUD, đông lạnh
|
Giá (USD/kg)
|
|
CP1
|
12 x 1 kg
|
9,00
|
11,00
|
|
CP2
|
"
|
7,50
|
9,00
|
|
CP3
|
"
|
6,00
|
6,50
|
|
Tôm vụn
|
"
|
4,50
|
6,00
|
|
P&D đông lạnh
|
Giá (USD/kg)
|
|
40/70 con/kg
|
4 túi x 3 kg
|
11,63
|
11,63
|
|
70/90 con/kg
|
4 túi x 3 kg
|
9,00
|
9,50
|
|