NHẬP KHẨU SURIMI CỦA HÀN QUỐC (Đơn vị: tấn)

Nước XK

QI/2013

QII/2013

QIII/2013

QIV/2013

QI/2014

Tăng/ giảm, so QI/2014 với QI/2013 (%)

Việt Nam

11.451.410

13.829.868

14.633.491

16.265.530

11.779.107

2,86

Trung Quốc

5.839.680

5.923.137

6.984.000

10.638.840

8.240.023

41,10

Indonesia

1.361.900

1.752.008

1.464.000

1.896.000

1.463.261

7,44

Thái Lan

672.000

696.000

696.000

912.000

960.000

42,86

Pakistan

989.700

1.325.920

557.340

1.217.800

794.760

-19,70

Ấn Độ

1.147.720

564.000

765.24

494.243

758.280

-33,93

Malaysia

196.000

200.000

180.000

260.000

180.000

-8,16

Mỹ

303.000

215.657

40.000

16.981

177.408

-41,45

Myanma

90.000

56.000

54.000

36.000

36.018

-59,98

Anh

0

0

19.360

0

4.500

 

Tổng cộng

22.055.280

24.573.090

25.354.484

31.737.396

24.393.384

10,60

 

Báo cáo khác

Ms. Nguyễn Trang
Email: nguyentrang@vasep.com.vn
Tel: (+84-24) 37715055 - ext. 212
Fax: (+84 24) 37715084
Phone: (+84) 906 151 556