Nhập khẩu: Theo Hải quan Trung Quốc, tháng 9/2013 nước này NK 1.357 tấn bạch tuộc, trị giá trên 6,8 triệu USD, tăng 18% về khối lượng và 17% về giá trị so với tháng 8/2013; tăng 4% về khối lượng nhưng giảm 9% về giá trị CIF so với tháng 9/2012. Giá NK trung bình đạt 5,06 USD/kg.
Chín tháng đầu năm nay, Mỹ NK 11.447,2 tấn bạch tuộc, trị giá trên 59,5 triệu USD, tăng 2% về khối lượng nhưng giảm 10% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu từ Mexico, Trung Quốc, Tây Ban Nha và Philippines. Giá NK trung bình 5,20 USD/kg.
Xuất khẩu: Tháng 9/2013, Mỹ XK 7,8 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 38.000 USD, tăng 59% về khối lượng nhưng giảm 24% về giá trị FOB so với tháng 8/2013; tăng 56% về khối lượng nhưng giảm 27% về giá trị so với tháng 9/2012. Giá XK trung bình 4,87 USD/kg.
Từ tháng 1 - 9/2013, Mỹ XK 167,4 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 873.000 USD, giảm 46% về khối lượng và 39% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu sang Canada và Việt Nam. Giá XK trung bình 5,22 USD/kg.
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ
|
Sản phẩm
|
T1 - T9/2012
|
T1 - T9/2013
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
Tươi
|
99,1
|
507
|
5,12
|
1,5
|
34
|
22,67
|
Đông lạnh
|
11.071,5
|
64.900
|
5,86
|
8.690,6
|
40.858
|
4,70
|
Các sản phẩm khác
|
86,3
|
597
|
6,92
|
61,8
|
375
|
6,07
|
Đóng hộp
|
1.572,9
|
14.763
|
9,39
|
2.693,3
|
18.253
|
6,78
|
Tổng
|
11.170,6
|
66.004
|
TB: 5,91
|
11.447,2
|
59.520
|
TB: 5,20
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1-T9/2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
Tươi
|
Mexico
|
0,7
|
12
|
17,14
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
2.092
|
6.846
|
3,27
|
Các sản phẩm khác
|
Tây Ban Nha
|
44,3
|
269
|
6,07
|
Đóng hộp
|
Trung Quốc
|
1.145
|
7.219
|
6,30
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
Sản phẩm
|
T1 - T9/2012
|
T1 - T9/2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
Tươi
|
9,1
|
67
|
7,36
|
-
|
-
|
-
|
Đông lạnh
|
302,1
|
1.263
|
4,18
|
132,3
|
630
|
4,76
|
Các sản phẩm khác
|
8,5
|
110
|
12,94
|
35,1
|
243
|
6,92
|
Tổng
|
311,2
|
1.440
|
TB: 4,63
|
167,4
|
873
|
TB: 5,22
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1-T9/2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
Đông lạnh
|
Canada
|
32,1
|
176
|
5,48
|
Các sản phẩm khác
|
Việt Nam
|
17,5
|
117
|
6,69
|