Nhập khẩu tôm của Tây Ban Nha, T1-T6/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Tây Ban Nha, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

547.795

673.597

23,0

Ecuador

114.052

175.755

54,1

Argentina

133.627

134.921

1,0

Morocco

43.427

49.499

14,0

Trung Quốc

41.480

51.105

23,2

Bồ Đào Nha

23.789

28.822

21,2

Pháp

12.620

22.456

77,9

Canada

14.688

17.552

19,5

Tunisia

14.584

14.601

0,1

Peru

9.357

16.107

72,1

Venezuela, Bolivarian Republic of

14.785

13.451

-9,0

Senegal

13.392

15.202

13,5

Ireland

13.010

13.259

1,9

Bỉ

14.840

11.888

-19,9

Nicaragua

7.947

12.135

52,7

Hà Lan

10.167

10.346

1,8

Italy

7.945

8.104

2,0

Ấn Độ

4.970

8.172

64,4

Angola

4.560

5.161

13,2

Guatemala

5.866

7.580

29,2

Đan Mạch

6.778

5.684

-16,1

Indonesia

510

4.123

708,4

Colombia

3.124

3.482

11,5

Anh

4.289

3.089

-28,0

Hy Lạp

3.870

5.043

30,3

Việt Nam

3.053

3.868

26,7

Mỹ

1.232

3.957

221,2

Honduras

2.376

2.088

-12,1

Đức

2.403

5.176

115,4

Cuba

3.130

3.898

24,5

Mauritania

2.933

3.600

22,7

Ả Rập Saudi

417

1.446

246,8

Panama

479

2.497

421,3

Nigeria

1.741

2.184

25,4

Bangladesh

1.769

1.959

10,7

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

547.795

673.597

23,0

030617

Tôm nuôi đông lạnh

473.030

579.174

22,4

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

15.201

21.486

41,3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

19.095

20.318

6,4

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

10.875

13.859

27,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

6.505

11.109

70,8

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

6.511

10.712

64,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

6.055

6.414

5,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

4.889

5.313

8,7

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1.581

1.979

25,2

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

2.071

1.420

-31,4

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

986

712

-27,8

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

321

721

124,6

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/hun khói

643

338

-47,4

030692

Tôm hùm khô/muối/ngâm nước muối

14

41

192,9

030691

Tôm hùm đá và tôm biển khác

18

1

-94,4