Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

1.375.111

1.492.530

8,5

Việt Nam

369.623

406.272

9,9

Ấn Độ

204.640

161.395

-21,1

Indonesia

227.529

268.679

18,1

Thái Lan

216.207

248.511

14,9

Canada

41.041

42.881

4,5

Argentina

79.029

91.748

16,1

Ecuador

23.488

38.143

62,4

Trung Quốc

55.477

62.537

12,7

Sri Lanka

9.616

15.152

57,6

Myanmar

19.803

26.766

35,2

Greenland

18.062

22.524

24,7

Nga

28.442

29.599

4,1

Malaysia

10.945

7.681

-29,8

Australia

2.877

4.217

46,6

Philippines

6.701

5.173

-22,8

Bangladesh

11.928

6.411

-46,3

Pakistan

3.911

4.599

17,6

Đài Bắc, Trung Quốc

14.007

12.660

-9,6

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.375.111

1.492.530

8,5

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

848.665

900.224

6,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

418.628

475.883

13,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

10.000

14.344

43,4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

68.003

71.311

4,9

030695

Tôm khô muối/hun khói

15.126

14.163

-6,4

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

8.973

10.003

11,5

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.461

2.359

61,5

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

278

583

109,7

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

1.332

1.410

5,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

2.645

2.250

-14,9