Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

TG

618.892

530.775

-14,2

Trung Quốc

311.054

275.541

-11,4

Morocco

33.263

37.692

13,3

Việt Nam

65.412

50.880

-22,2

Mauritania

64.109

36.562

-43,0

Indonesia

18.517

21.671

17,0

Peru

32.802

18.093

-44,8

Argentina

9.058

16.206

78,9

Thái Lan

23.034

17.788

-22,8

Đài Bắc

6.029

9.872

63,7

Ấn Độ

7.466

12.206

63,5

Chile

7.530

8.201

8,9

Philippin

7.213

6.709

-7,0

Sri Lanka

2.216

3.362

51,7

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

618.892

530.775

-14,2

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

271.068

236.353

-12,8

030752

Bạch tuộc đông lạnh

157.533

130.121

-17,4

160554

Mực nang, mực ống chế biến

135.870

116.892

-14,0

160555

Bạch tuộc chế biến

44.962

37.775

-16,0

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

9.319

9.454

1,4

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

138

180

30,4