Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

TG

906.384

841.802

-7,1

Việt Nam

219.630

205.287

-6,5

Thái Lan

160.233

136.930

-14,5

Indonesia

155.369

135.496

-12,8

Ấn Độ

125.528

111.278

-11,4

Ecuador

19.849

44.767

125,5

Trung Quốc

37.833

39.826

5,3

Argentina

48.619

55.587

14,3

Canada

22.964

17.084

-25,6

Greenland

18.113

18.244

0,7

Nga

29.709

14.940

-49,7

Đài Bắc

12.050

9.809

-18,6

Myanmar

9.313

9.517

2,2

Mexico

7.150

6.213

-13,1

Malaysia

3.311

3.685

11,3

Pakistan

3.219

3.291

2,2

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

906.384

841.802

-7,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

529.806

520.244

-1,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

291.009

263.880

-9,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

61.013

36.064

-40,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

9.961

8.692

-12,7

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

6.782

6.627

-2,3

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.071

2.138

-30,4

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

2.061

1.928

-6,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.888

1.253

-33,6

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

782

670

-14,3