Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
906.384
|
841.802
|
-7,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
529.806
|
520.244
|
-1,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
291.009
|
263.880
|
-9,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
61.013
|
36.064
|
-40,9
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
9.961
|
8.692
|
-12,7
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
6.782
|
6.627
|
-2,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.071
|
2.138
|
-30,4
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
2.061
|
1.928
|
-6,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.888
|
1.253
|
-33,6
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
782
|
670
|
-14,3
|