Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
187.429
|
154.934
|
-17,3
|
Mỹ
|
138.563
|
100.475
|
-27,5
|
Nga
|
27.405
|
27.580
|
0,6
|
Việt Nam
|
13.445
|
17.428
|
29,6
|
Mexico
|
1.203
|
2.534
|
110,6
|
Trung Quốc
|
380
|
2.080
|
447,4
|
Canada
|
1.801
|
1.602
|
-11,0
|
Argentina
|
1.868
|
1.324
|
-29,1
|
New Zealand
|
960
|
559
|
-41,8
|
Đài Bắc
|
580
|
353
|
-39,1
|
Hàn Quốc
|
73
|
254
|
247,9
|
Thái Lan
|
321
|
281
|
-12,5
|
Indonesia
|
241
|
188
|
-22,0
|
Uruguay
|
429
|
105
|
-75,5
|
Pháp
|
20
|
34
|
70,0
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
187.429
|
154.934
|
-17,3
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
136.575
|
101.606
|
-25,6
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
20.727
|
17.865
|
-13,8
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
12.591
|
16.440
|
30,6
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
6.393
|
7.454
|
16,6
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
5.415
|
6.780
|
25,2
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
2.298
|
1.916
|
-16,6
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
699
|
913
|
30,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
576
|
587
|
1,9
|
030366
|
Cá tuyết đông lạnh
|
960
|
513
|
-46,6
|
|
|
|
|
|
|