Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T6/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

948.084

147.189

-5

-1

Thái Lan

267.305

54.637

-2

3

Việt Nam

161.268

24.736

21

29

Indonesia

110.037

12.850

-15

-13

Ecuador

57.124

8.827

-31

-33

Mexico

72.983

9.624

1

-6

Senegal

32.727

5.750

-30

-27

Tây Ban Nha

32.937

1.914

5

5

Philippin

21.373

3.389

-27

-30

Other Pacific Islands. NEC(*)

27.969

5.033

-9

6

Mauritius

12.133

2.329

8

25

Costa Rica

15.392

2.524

10

18

Canada

9.406

573

-27

-22

Panama

10.822

977

-15

-6

Nhật Bản

9.831

687

2

28

Nam Phi

5.856

391

-28

-26

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

948.084

147.189

-5

-1

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

200.847

17.908

-2

10

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

176.431

42.815

-9

-6

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

119.730

21.438

-17

-14

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

110.992

21.135

-11

-3

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

71.838

6.790

-6

-6

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

74.783

11.693

32

42

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

66.972

2.628

9

13

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

39.307

8.014

39

38

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

17.885

1.564

-10

-15

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

16.166

5.719

--

5

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

8.727

1.193

-19

1