Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T6/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
948.084
|
147.189
|
-5
|
-1
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
200.847
|
17.908
|
-2
|
10
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
176.431
|
42.815
|
-9
|
-6
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
119.730
|
21.438
|
-17
|
-14
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
110.992
|
21.135
|
-11
|
-3
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
71.838
|
6.790
|
-6
|
-6
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
74.783
|
11.693
|
32
|
42
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
66.972
|
2.628
|
9
|
13
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
39.307
|
8.014
|
39
|
38
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
17.885
|
1.564
|
-10
|
-15
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
16.166
|
5.719
|
--
|
5
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
8.727
|
1.193
|
-19
|
1
|