Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
741.132
|
98.093
|
5
|
1
|
0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
119.259
|
9.357
|
16
|
12
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
84.360
|
10.393
|
19
|
29
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
59.135
|
10.849
|
-3
|
2
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
41.466
|
7.987
|
-6
|
18
|
0307210000 - Điệp sống/tươi/ướp lạnh
|
56.976
|
2.047
|
31
|
24
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
31.233
|
3.781
|
-7
|
--
|
1605546030 - Mực ống chế biến trừ mực Loligo
|
34.695
|
4.008
|
37
|
20
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
24.430
|
1.783
|
26
|
29
|
0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh
|
17.968
|
5.147
|
-10
|
-15
|
0307590100 - Bạch tuộc khô
|
13.170
|
1.632
|
-29
|
-11
|