Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thụy Sĩ, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Thụy Sĩ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

TG

8.144

8.237

1,1

Tây Ban Nha

4.396

3.847

-12,5

Italy

1.472

1.899

29,0

Bồ Đào Nha

792

776

-2,0

Pháp

578

579

0,2

Đức

45

299

564,4

Việt Nam

371

221

-40,4

Sri Lanka

130

150

15,4

Trung Quốc

19

145

663,2

Hà Lan

54

86

59,3

Bỉ

58

49

-15,5

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Thụy Sĩ, T1-T3 năm 2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

8.144

8.237

1,1

030752

Bạch tuộc đông lạnh

2.863

2.816

-1,6

160555

Bạch tuộc chế biến

1.295

1.808

39,6

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

1.710

1.604

-6,2

160554

Mực nang, mực ống chế biến

1.132

1.215

7,3

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

153

196

28,1

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

503

111

-77,9

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

141

96

-31,9