Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ năm 2022

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2021

 2022

Tăng, giảm (%)

TG

718.407

851.063

18,5

Trung Quốc

154.366

137.086

-11,2

Tây Ban Nha

160.216

192.783

20,3

Ấn Độ

58.485

104.131

78,0

Indonesia

35.240

46.319

31,4

Thái Lan

41.191

53.063

28,8

Argentina

37.359

65.906

76,4

Pakistan

16.494

14.959

-9,3

New Zealand

32.323

36.877

14,1

Việt Nam

18.185

24.877

36,8

Đài Bắc, Trung Quốc

31.924

26.585

-16,7

Nhật Bản

19.652

18.777

-4,5

Philippines

13.474

16.822

24,8

Hàn Quốc

17.496

20.484

17,1

Peru

26.184

34.438

31,5

Portugal

10.091

9.280

-8,0

Mexico

26.083

23.309

-10,6

Malaysia

4.765

4.904

2,9

Nga

1.477

85

-94,2

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2021

2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

718.407

851.063

18,5

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

286.326

353.401

23,4

030752

Bạch tuộc đông lạnh

159.521

189.143

18,6

030749

Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp,"" và mực ống ""Ommastrephes ,,,

71.782

104.467

45,5

160554

Mực nang, mực ống chế biến (trừ xông khói)

90.368

90.168

-0,2

030759

Bạch tuộc hun khói/ đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

67.004

65.667

-2,0

160555

Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)

42.741

46.111

7,9

030742

Mực ống và mực nang sống/ tươi/ ướp lạnh

506

766

51,4

030751

Bạch tuộc sống/ tươi/ ướp lạnh

159

1.340

742,8