Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Na Uy, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
22.261
|
30.977
|
39,2
|
Liên Bang Nga
|
11.054
|
11.008
|
-0,4
|
Iceland
|
851
|
2.947
|
246,3
|
Đan Mạch
|
1.506
|
5.438
|
261,1
|
Mỹ
|
1.191
|
3.435
|
188,4
|
Đức
|
257
|
431
|
67,7
|
Trung Quốc
|
4.031
|
471
|
-88,3
|
Ba Lan
|
415
|
354
|
-14,7
|
Lithuania
|
1.737
|
862
|
-50,4
|
Việt Nam
|
542
|
231
|
-57,4
|
Thụy Điển
|
168
|
172
|
2,4
|
Hà Lan
|
204
|
28
|
-86,3
|
Đài Loan
|
7
|
21
|
200,0
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Na Uy, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
22.261
|
30.977
|
39,2
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
13.539
|
23.899
|
76,5
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
6.455
|
2.630
|
-59,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
1.264
|
875
|
-30,8
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
318
|
305
|
-4,1
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
333
|
507
|
52,3
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
129
|
81
|
-37,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
27
|
44
|
63,0
|
030461
|
cá rô phi phil đông lạnh
|
10
|
29
|
190,0
|
030324
|
Cá tra cá da trơn đông lạnh
|
24
|
1
|
-95,8
|
|
|
|
|
|
|
|
|