Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T2/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
21.020
|
15.685
|
-25,4
|
Việt Nam
|
11.327
|
6.263
|
-44,7
|
Ecuador
|
1.018
|
857
|
-15,8
|
Hà Lan
|
1.369
|
1.418
|
3,6
|
Đan Mạch
|
668
|
973
|
45,7
|
Pháp
|
886
|
846
|
-4,5
|
Greenland
|
284
|
438
|
54,2
|
Ấn Độ
|
993
|
426
|
-57,1
|
Bangladesh
|
228
|
385
|
68,9
|
Na Uy
|
686
|
717
|
4,5
|
Anh
|
130
|
272
|
109,2
|
Bồ Đào Nha
|
152
|
382
|
151,3
|
Đức
|
573
|
478
|
-16,6
|
Italy
|
451
|
365
|
-19,1
|
Tây Ban Nha
|
329
|
378
|
14,9
|
Bỉ
|
234
|
241
|
3,0
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
21.020
|
15.685
|
-25,4
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
10.942
|
7.142
|
-34,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
6.779
|
4.947
|
-27,0
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.128
|
1.101
|
-2,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
844
|
480
|
-43,1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
378
|
404
|
6,9
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
357
|
353
|
-1,1
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
346
|
851
|
146,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
36
|
103
|
186,1
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
88
|
147
|
67,0
|