Nhập khẩu tôm của Na Uy, T1-T2/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Na Uy, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
13.670
|
16.450
|
20,3
|
Greenland
|
2.833
|
4.098
|
44,7
|
Việt Nam
|
4.627
|
3.881
|
-16,1
|
Canada
|
2.208
|
2.907
|
31,7
|
Đan Mạch
|
1.011
|
1.603
|
58,6
|
Ấn Độ
|
503
|
599
|
19,1
|
Estonia
|
417
|
541
|
29,7
|
Argentina
|
42
|
319
|
659,5
|
Thụy Điển
|
708
|
438
|
-38,1
|
Mỹ
|
332
|
271
|
-18,4
|
Morocco
|
68
|
139
|
104,4
|
Lithuania
|
59
|
178
|
201,7
|
Bangladesh
|
244
|
58
|
-76,2
|
Ecuador
|
250
|
43
|
-82,8
|
Anh
|
9
|
25
|
177,8
|
Trung Quốc
|
28
|
41
|
46,4
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Na Uy, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
13.670
|
16.450
|
20,3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
7.536
|
7.100
|
-5,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2.943
|
5.186
|
76,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
2.643
|
2.883
|
9,1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
148
|
173
|
16,9
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
195
|
196
|
0,5
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
120
|
173
|
44,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
35
|
12
|
-65,7
|