Nhập khẩu cá thịt trắng của Thụy Sĩ, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Thụy Sĩ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

7.641

8.296

8,6

Việt Nam

2.487

2.211

-11,1

Bồ Đào Nha

1.427

1.349

-5,5

Na Uy

329

976

196,7

Trung Quốc

358

796

122,3

Đức

523

669

27,9

Nga

302

634

109,9

Hà Lan

1.043

501

-52,0

Nam Phi

381

327

-14,2

Đan Mạch

299

187

-37,5

Pháp

177

174

-1,7

Indonesia

103

165

60,2

Italy

44

89

102,3

Tây Ban Nha

40

71

77,5

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

7.641

8.296

8,6

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.704

1.965

15,3

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

1.876

1.699

-9,4

030551

Cá tuyết cod khô

520

1.143

119,8

030363

Cá tuyết đông lạnh

957

870

-9,1

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

768

659

-14,2

030474

Cá hake philê đông lạnh

392

373

-4,8

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

228

326

43,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

193

315

63,2

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

276

221

-19,9

030366

Cá tuyết đông lạnh

189

208

10,1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

64

106

65,6

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

48

94

95,8

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

20

33

65,0