Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T6/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

216.492

364.299

68,3

Nga

150.643

295.711

96,3

Mỹ

51.846

54.126

4,4

Việt Nam

3.588

4.432

23,5

Trung Quốc

2.815

2.734

-2,9

Hà Lan

1.460

1.175

-19,5

Đài Bắc, Trung Quốc

1.123

1.543

37,4

Nhật Bản

3.525

2.672

-24,2

Indonesia

627

715

14,0

Myanmar

34

175

414,7

Canada

129

107

-17,1

Thái Lan

19

138

626,3

Bangladesh

100

52

-48,0

Quần đảo Faroe

354

17

-95,2

Na Uy

69

20

-71,0

Tây Ban Nha

10

7

-30,0

Philippines

14

8

-42,9

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

216.492

364.299

68,3

030367

Cá minh thái Akaska đông lạnh

88.959

199.252

124,0

030363

Cá tuyết đông lạnh

42.956

70.911

65,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

38.173

47.470

24,4

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

31.587

30.932

-2,1

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1.588

2.218

39,7

030462

Cá tra phile đông lạnh

705

1.591

125,7

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

2.230

2.216

-0,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.402

1.557

11,1

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

1.814

786

-56,7

030255

Cá minh thái Akaska tươi/ướp lạnh

3.176

2.570

-19,1

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.636

1.569

-4,1

030366

Cá hake đông lạnh

136

610

348,5

030474

Phile cá hake đông lạnh

337

305

-9,5

030551

Cá tuyết khô

852

1.042

22,3

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

32

101

215,6

030251

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

766

834

8,9

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

119

14

-88,2