Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T3/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Hàn Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

116.523

90.670

-22,2

Nga

95.542

68.416

-28,4

Mỹ

13.026

13.443

3,2

Việt Nam

2.591

2.296

-11,4

Trung Quốc

1.676

2.168

29,4

Nhật Bản

1.780

1.405

-21,1

Hà Lan

64

1.079

1.585,9

Đài Bắc

826

772

-6,5

Indonesia

536

330

-38,4

Mexico

108

84

-22,2

Na Uy

43

58

34,9

Myanmar

71

54

-23,9

New Zealand

1

37

3.600,0

Canada

197

27

-86,3

Tây Ban Nha

16

19

18,8

Thái Lan

35

9

-74,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

116.523

90.670

-22,2

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

56.300

45.511

-19,2

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

15.063

13.537

-10,1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

11.184

12.644

13,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

24.986

8.490

-66,0

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.515

1.945

28,4

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

1.914

1.447

-24,4

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

606

1.404

131,7

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

1.576

1.139

-27,7

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

1.358

1.112

-18,1