Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T11/2024

Các nguồn cung cá da trơn chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T11/2023

T1-T11/2024

Tăng giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

5.554

  1.823

9.812

  4.680

77

157

Việt Nam

3.279

     849

3.757

  1.173

15

38

Trung Quốc

1.813

     898

5.859

  3.464

223

286

Thái Lan

462

       76

196

       43

-58

-44

 

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

 

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T11/2023

T1-T11/2024

Tăng, giảm (%)

 

GT

KL

GT

KL

GT

KL

 

Tổng NK

Tổng NK cá da trơn

5.554

1.823

9.812

4.680

77

157

 

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

5.554

1.823

9.806

4.679

77

157

 

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

6

1

--

--

 

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

3.279

849

3.751

1.172

14

38

 

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

0

0

6

1

--

--

 

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

1.813

898

5.859

3.464

223

286

 

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

462

76

196

43

-58

-44

Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)