Nhập khẩu: Theo Hải quan Thái Lan, tháng 8/2013 nước này NK 187,7 tấn bạch tuộc các loại, trị giá 778.766 USD, giảm 36% về khối lượng và giá trị so với tháng 7/2013. Giá NK trung bình 4.149 USD/tấn, CIF.
Tám tháng đầu năm 2013, Thái Lan NK 2.192,7 tấn bạch tuộc các loại, trị giá gần 8,9 triệu USD, chủ yếu từ Myanmar, Indonesia và Trung Quốc. Giá NK trung bình 4.055 USD/tấn.
Xuất khẩu: Tháng 8/2013, nước này XK 489,4 tấn bạch tuộc các loại, trị giá trên 2,3 triệu USD, giảm 15% về khối lượng và 10% về giá trị so với tháng 7/2013. Giá XK trung bình 4.827 USD/tấn, FOB.
Tám tháng đầu năm 2013, Thái Lan XK 4.864,7 tấn bạch tuộc các loại, trị giá trên 19,7 triệu USD sang thị trường chính là các nước ASEAN. Giá XK trung bình 4.068 USD/tấn.
Tháng 8/2013, thặng dư thương mại bạch tuộc của Thái Lan là 1,6 triệu USD và 8 tháng đầu năm là 10,9 triệu USD.
Nhập khẩu bạch tuộc vào Thái Lan
|
Sản phẩm
|
T8/2013
|
T1 – T8/2013
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/tấn)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/tấn)
|
Tươi
|
16,7
|
39,7
|
2.380
|
216,3
|
353,7
|
1.635
|
Đông lạnh
|
171
|
739
|
4.321
|
1.959,2
|
8.440,3
|
4.308
|
Khô/muối/ngâm muối
|
-
|
-
|
-
|
17,2
|
98,6
|
5.746
|
Tổng
|
187,7
|
778,766
|
TB: 4.149
|
2.192,7
|
8.892,6
|
TB: 4.055
|
Các nguồn chính cung cấp bạch tuộc cho Thái Lan
|
Sản phẩm
|
Xuất xứ
|
T1 – T8/2013
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/tấn)
|
Tươi
|
Myanmar
|
208,5
|
139,8
|
670
|
Đông lạnh A
|
Indonesia
|
349,6
|
942,5
|
2,696
|
Khô/muối/ngâm muối
|
Trung Quốc
|
8
|
71,2
|
8,905
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Thái Lan
|
Sản phẩm
|
T8/2013
|
T1 – T8/2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/tấn)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/tấn)
|
Sống
|
2
|
8,9
|
4.470
|
4
|
18,1
|
4.513
|
Tươi
|
15,4
|
76,5
|
4.959
|
560,3
|
2.879,8
|
5.140
|
Đông lạnh
|
469
|
2.247,5
|
4.792
|
4.294,2
|
16.822,7
|
3.918
|
Khô/muối/ngâm muối
|
3
|
29,2
|
9.742
|
6,2
|
68,5
|
11.044
|
Tổng
|
489,4
|
2.362,2
|
TB: 4.827
|
4.864,7
|
19.789
|
TB: 4.068
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Thái Lan
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1 – T8/2013
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/tấn)
|
Sống
|
Nhật Bản
|
4
|
18,1
|
4.513
|
Tươi
|
Hàn Quốc
|
536,5
|
2.762,4
|
5.149
|
Đông lạnh A
|
Hàn Quốc
|
1.609,8
|
7.182,3
|
4.462
|
Khô/muối/ngâm muối
|
Hồng Kông
|
2,7
|
39,8
|
14.819
|