Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
8.297
|
8.781
|
5,8
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.966
|
1.863
|
-5,2
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
1.698
|
2.413
|
42,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
1.143
|
1.280
|
12,0
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
870
|
796
|
-8,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
326
|
623
|
91,1
|
030432
|
Phi lê cá da trơn. cá da tươi ướp lạnh
|
658
|
473
|
-28,1
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
373
|
307
|
-17,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
315
|
179
|
-43,2
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
222
|
187
|
-15,8
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
181
|
182
|
0,6
|
030324
|
Cá tra. cá da trơn đông lạnh
|
95
|
115
|
21,1
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
208
|
181
|
-13,0
|
|
|
|
|
|