Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
90.671
|
90.397
|
0
|
LB Nga
|
68.418
|
69.683
|
2
|
Mỹ
|
13.442
|
8.958
|
-33
|
Mexico
|
85
|
3.993
|
4.598
|
Việt Nam
|
2.297
|
2.920
|
27
|
Nhật Bản
|
1.406
|
1.314
|
-7
|
Trung Quốc
|
2.170
|
1.625
|
-25
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
772
|
756
|
-2
|
Hà Lan
|
1.079
|
269
|
-75
|
Indonesia
|
330
|
551
|
67
|
Canada
|
27
|
108
|
300
|
Lithuania
|
8
|
39
|
388
|
Myanmar
|
54
|
53
|
-2
|
Đức
|
80
|
19
|
-76
|
Phần Lan
|
365
|
6
|
-98
|
Thái Lan
|
9
|
15
|
67
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
90.671
|
90.397
|
0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
45.510
|
45.166
|
-1
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
12.644
|
13.719
|
9
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
8.490
|
9.657
|
14
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
13.538
|
9.231
|
-32
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
85
|
3.994
|
4.599
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
1.139
|
1.587
|
39
|
030255
|
Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi
|
1.448
|
1.299
|
-10
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
1.111
|
1.290
|
16
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
698
|
729
|
4
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.945
|
1.209
|
-38
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
445
|
694
|
56
|
030368
|
Cá tuyết xanh đông lạnh
|
1.628
|
264
|
-84
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
370
|
701
|
89
|
030474
|
Phi lê cá hake đông lạnh
|
136
|
259
|
90
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
1.404
|
559
|
-60
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối
|
9
|
3
|
-67
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)