Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T2/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Hàn Quốc, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

TG

61.631

55.347

-10

LB Nga

45.660

41.432

-9

Mỹ

9.780

6.392

-35

Mexico

45

2.021

4.391

Việt Nam

1.517

1.873

23

Trung Quốc

1.893

1.375

-27

Nhật Bản

1.104

998

-10

Indonesia

267

404

51

Đài Bắc, Trung Quốc

480

574

20

Hà Lan

627

110

-82

Maroc

0

35

-

Bồ Đào Nha

0

22

-

Canada

27

20

-26

Lithuania

0

16

-

Thái Lan

6

14

133

Iceland

0

3

-

Myanmar

44

32

-27

Uzbekistan

1

1

0

Tây Ban Nha

17

19

12

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T2/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2024

T1-T2/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

61.631

55.347

-10

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

27.868

25.780

-7

030363

Cá tuyết đông lạnh

5.082

6.346

25

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

9.632

8.383

-13

030366

Cá hake đông lạnh

45

2.021

4.391

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

11.387

6.502

-43

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

749

974

30

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

1.104

983

-11

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

714

1.006

41

030323

Cá rô phi đông lạnh

282

503

78

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

1.373

529

-61

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.715

971

-43

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

533

420

-21

030551

Cá tuyết cod khô

215

590

174

030474

Phi lê cá hake đông lạnh

67

191

185

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

821

110

-87

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)