|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
245.999
|
271.759
|
10
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
159.649
|
192.225
|
20
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
24.888
|
27.405
|
10
|
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
29.322
|
28.885
|
-1
|
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
10.182
|
10.676
|
5
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
437
|
2.647
|
506
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
14.491
|
4.122
|
-72
|
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.656
|
1.761
|
6
|
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
2.959
|
1.427
|
-52
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
869
|
980
|
13
|
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
757
|
608
|
-20
|
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
117
|
209
|
79
|
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
527
|
704
|
34
|
|
030368
|
Cá tuyết xanh đông lạnh
|
62
|
18
|
-71
|
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
25
|
32
|
28
|
|
030564
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh
|
-
|
7
|
-
|
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối
|
9
|
8
|
-11
|
|
030552
|
Cá rô phi/ cá da trơn khô
|
8
|
16
|
100
|