Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T9/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

245.999

271.759

10

Mỹ

151.493

163.833

8

LB Nga

53.774

64.061

19

Việt Nam

26.536

29.28

10

Mexico

4.06

5.854

44

Trung Quốc

3.505

3.452

-2

Argentina

1.83

1.653

-10

Đài Bắc, Trung Quốc

525

768

46

Canada

2.198

849

-61

Hàn Quốc

425

267

-37

Thái Lan

443

509

15

New Zealand

573

694

21

Uruguay

107

385

260

Myanmar

40

46

15

Hà Lan

-

18

-

Na Uy

13

31

138

Campuchia

-

9

-

Chile

163

-

-100

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

245.999

271.759

10

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

159.649

192.225

20

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

24.888

27.405

10

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

29.322

28.885

-1

030474

Cá hake philê đông lạnh

10.182

10.676

5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

437

2.647

506

030363

Cá tuyết đông lạnh

14.491

4.122

-72

030324

Cá da trơn đông lạnh

1.656

1.761

6

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

2.959

1.427

-52

030323

Cá rô phi đông lạnh

869

980

13

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

757

608

-20

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

117

209

79

030366

Cá hake đông lạnh

527

704

34

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

62

18

-71

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

25

32

28

030564

Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh

-

7

-

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối

9

8

-11

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

8

16

100