(vasep.com.vn) Ngành nuôi trồng và chế biến tôm đang chứng kiến những bước tiến vượt bậc nhờ vào sự ứng dụng của công nghệ hiện đại. Những đổi mới này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, và hướng đến một ngành công nghiệp bền vững hơn. Trong bối cảnh nhu cầu tôm toàn cầu ngày càng gia tăng, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển lâu dài của ngành.

Một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong lĩnh vực này là hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS). Công nghệ này cho phép tái sử dụng nước, giúp giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên. Không chỉ vậy, RAS còn giúp kiểm soát chất lượng nước một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh, từ đó nâng cao năng suất và ổn định sản lượng. Các thử nghiệm RAS đang được triển khai để tối ưu hóa điều kiện kỹ thuật và chi phí, mở ra tiềm năng lớn cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Bên cạnh đó, công nghệ Biofloc đang thu hút sự quan tâm nhờ khả năng duy trì chất lượng nước và cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý tận dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ trong ao nuôi, đồng thời tạo ra nguồn protein tự nhiên giúp giảm sự phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp. Nhờ vậy, Biofloc không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
Một mô hình nuôi tiên tiến khác cũng đang được áp dụng rộng rãi là nuôi nhiều giai đoạn. Thay vì thả tôm giống trực tiếp vào ao lớn, các hộ nuôi sẽ ương tôm trong bể nhỏ trước khi chuyển sang môi trường nuôi thương phẩm. Điều này giúp tăng tỷ lệ sống, giảm nguy cơ dịch bệnh, và tối ưu hóa việc quản lý môi trường nước. Mô hình này đang được nhiều doanh nghiệp và hộ nuôi quan tâm nhờ hiệu quả kinh tế cao và tính ổn định trong sản xuất.
Ngoài ra, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang mang lại những thay đổi đột phá. Các thiết bị tự động cho ăn, hệ thống giám sát môi trường sử dụng cảm biến IoT giúp giảm chi phí nhân công, tối ưu hóa quy trình nuôi, và phản ứng nhanh với các vấn đề phát sinh. AI còn được ứng dụng trong việc đánh giá chất lượng tôm, hỗ trợ quản lý trang trại từ xa, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Một yếu tố quan trọng khác là công nghệ di truyền và chọn giống. Các chương trình nghiên cứu chọn giống đang tập trung vào khả năng kháng bệnh, tốc độ tăng trưởng, và hiệu suất sinh sản. Việc áp dụng các công cụ di truyền và phương pháp phối giống khoa học giúp tạo ra những dòng tôm có năng suất cao hơn, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.
Song song với đó, đổi mới trong lĩnh vực thức ăn và quản lý dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng tôm. Các loại thức ăn chức năng có bổ sung probiotics, prebiotics, peptide kháng khuẩn và chiết xuất tự nhiên giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ dịch bệnh. Bên cạnh đó, xu hướng sử dụng nguồn nguyên liệu thay thế bền vững như protein từ côn trùng đang ngày càng được quan tâm, giúp giảm sự phụ thuộc vào bột cá và giảm tác động đến môi trường biển.
Trong lĩnh vực chế biến, các công nghệ tiên tiến như sấy thông minh đang giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công nghệ này giúp giữ trọn giá trị dinh dưỡng, hương vị và màu sắc của tôm, đồng thời giảm hao hụt sau thu hoạch. Mặc dù không trực tiếp làm tăng sản lượng nuôi trồng, nhưng công nghệ chế biến hiện đại giúp tối ưu hóa lượng tôm có thể đưa ra thị trường, góp phần vào nguồn cung toàn cầu.
Bên cạnh đó, việc quản lý dịch bệnh và sức khỏe tôm cũng đang được cải thiện đáng kể nhờ vào sự phát triển của công nghệ phát hiện sớm. Các phương pháp như PCR và giải trình tự gene cho phép xác định nhanh chóng và chính xác các tác nhân gây bệnh, giúp người nuôi có biện pháp can thiệp kịp thời, giảm thiểu thiệt hại. Đồng thời, các giải pháp quản lý hệ vi sinh vật trong ao nuôi cũng đang được nghiên cứu và áp dụng để tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Có thể thấy, sự kết hợp giữa công nghệ nuôi trồng tiên tiến, đổi mới trong thức ăn và quản lý dinh dưỡng, tiến bộ trong chế biến và giải pháp hiệu quả trong quản lý dịch bệnh đang tạo ra những tác động đáng kể đến ngành tôm toàn cầu. Việc áp dụng rộng rãi các công nghệ này không chỉ giúp tăng sản lượng và chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất, hướng tới một ngành nuôi tôm bền vững hơn. Trong tương lai, với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngành tôm được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp vào an ninh lương thực và kinh tế toàn cầu.