Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (7/7/2022, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (7/7/2022, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.600

1.800

New Caledonia

2.000

2.400

Cape Town

2.800

4.500

Australia

1.000

1.800

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.000

1.300

Cape Town

1.200

1.200

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

2.000

5.300

New Zealand

3.000

6.000

Cape Town

3.300

4.000

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

3.000

18.000

Nhật Bản (Set net)

2.200

2.500

Nhật Bản (Sein net)

2.800

8.500

Mexico (Farmed)

2.800

2.900

Bắc Carolina

3.600

4.000

Hy Lạp

3.000

3.800

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

9.500

90.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

1.300

3.300

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

6.000

45.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

5.000

20.000

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

4.000

6.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

3.000

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

7.500

8.500

Mỹ (trung bình, 150g)

3.000

4.500

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

4.500

23.000

Trung Quốc

9.500

16.000

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

2.000

7.000

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

1.800

28.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

2.100

2.100