Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 10-14/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 11-14/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  11

Tuần  12

Tuần  13

Tuần  14

30

5,68

5,41

5,40

5,34

40

4,59

4,21

4,20

4,08

50

3,99

3,72

3,72

3,60

60

3,50

3,24

3,24

3,12

70

3,26

3

3

2,88

80

3,02

2,76

2,76

2,64

90

2,90

2,64

2,64

2,52

100

2,78

2,52

2,52

2,40

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 11-14/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  11

Tuần  12

Tuần  13

Tuần  14

30

5,56

5,29

5,28

5,40

40

4,82

4,20

4,21

4,08

50

4,10

3,60

3,60

3,60

60

3,62

3,24

3,24

3,18

70

3,38

3

3

2,94

80

3,14

2,88

2,88

2,76

90

3,02

2,76

2,76

2,64

100

2,90

2,64

2,64

2,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 10-13/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  10

Tuần  11

Tuần  12

Tuần  13

30

4,86

5,11

5,08

4,98

40

4,56

4,73

4,70

4,67

50

4,12

4,23

4,19

4,10

60

3,91

4,03

4

3,91

70

3,75

3,84

3,81

3,72

80

3,58

3,65

3,60

3,53

90

3,38

3,46

3,40

3,28

100

3,24

3,27

3,29

3,22

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 10-13/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần  13

20-30

4

4

4

4

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,20

3,20

3,20

3,20

50-60

3,10

3,10

3,10

3,10

60-70

2,70

2,70

2,70

2,70

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

2

2

2

2

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70