Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 6-11/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 8-11/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  8

Tuần  9

Tuần  10

Tuần  11

30

5,67

5,67

5,67

5,68

40

5

4,89

4,95

4,59

50

4,28

4,16

4,22

3,99

60

3,80

3,68

3,74

3,50

70

3,56

3,44

3,44

3,26

80

3,25

3,20

3,20

3,02

90

3,13

3,08

3,08

2,90

100

3,01

2,96

2,96

2,78

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 8-11/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  8

Tuần  9

Tuần  10

Tuần  11

30

5,43

5,55

5,55

5,56

40

4,82

4,82

4,82

4,82

50

4,10

4,10

4,10

4,10

60

3,74

3,74

3,62

3,62

70

3,50

3,50

3,38

3,38

80

3,14

3,14

3,14

3,14

90

3,02

3,02

3,02

3,02

100

2,90

2,90

2,90

2,90

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Tây Bengal (Ấn Độ), tuần 8-11/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  8

Tuần  9

Tuần  10

Tuần  11

30

4,95

4,95

4,95

4,95

40

4,10

4,10

4,35

4,35

50

3,86

3,86

4,11

4,11

60

3,62

3,62

3,86

3,86

70

3,56

3,56

3,80

3,80

80

3,32

3,32

3,56

3,56

90

3,14

3,14

3,38

3,38

100

3,02

3,02

3,26

3,26

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại một số tỉnh của Indonesia, tuần 6-9/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 6

Tuần 7

Tuần  8

Tuần  9

30

4,56

4,62

4,64

4,63

40

4,31

4,36

4,37

4,35

50

3,84

3,89

3,98

3,89

60

3,65

3,69

3,75

3,79

70

3,52

3,51

3,57

3,54

80

3,34

3,34

3,43

3,42

90

3,19

3,17

3,23

3,19

100

3,06

3,03

3,08

3,09