Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (29/3 – 4/4/2024, Yên/Kg)

            Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (29/3 – 4/4/2024, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá TB

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.500

0

Australia

2.500

2.800

New Caledonia

2.200

2.200

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

0

0

Cape Town

2.000

2.000

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

3.500

5.500

New Zealand

2.000

5.000

Cape Town

2.600

4.800

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

3.500

5.112

Nhật Bản (Set net)

2.500

2.800

Nhật Bản (Sein net)

2.700

3.300

New Zealand

2.500

4.500

Canada

4.000

4.500

Hy Lạp

3.300

3.700

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

30.000

36.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

0

0

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

4.500

5.500

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

2.800

3.000

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

7.000

10.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

3.000

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

7.500

8.500

Mỹ (trung bình, 150g)

2.500

2.700

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

2.500

0

Trung Quốc

-

-

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

2.800

7.500

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

6.000

29.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

1.700

2.200

Cá bơn

Nhật Bản

2.700

2.750

hồi Đại Tây Dương

Na Uy

0

2.100

hồi vua

Canada (nuôi)

0

2.500