Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (20/8 - 23/8/2022, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (20/8 - 23/8/2022, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

2.600

3.800

Australia

2.000

2.500

New Zealand

2.400

2.500

Cape Town

2.800

4.500

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.000

1.300

Cape Town

1.200

1.200

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

3.000

6.700

New Zealand

3.100

3.300

Cape Town

3.300

4.000

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

11.500

15.500

Nhật Bản (Set net)

3.000

4.000

Nhật Bản (Sein net)

2.500

5.500

Mexico (farmed)

3.100

3.300

Boston

3.300

8.000

Hy Lạp

3.000

3.800

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

9.000

100.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

8.000

45.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

5.500

16.000

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

4.000

6.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

3.000

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

7.500

8.500

Mỹ (trung bình, 150g)

3.000

4.500

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

2.200

25.000

Trung Quốc

4.800

7.800

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

2.000

8.000

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

2.000

18.500

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

6.000

7.000