Sản phẩm nhuyễn thể chính nhập khẩu vào Mỹ. T1-T3/2023
(GT: nghìn USD. KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
352.960
|
47.083
|
-33
|
-29
|
0307220000 - Sò điệp. bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
56.153
|
4.432
|
-41
|
-38
|
0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh
|
30.852
|
3.670
|
-43
|
-44
|
0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
27.117
|
4.702
|
-34
|
-33
|
0307430029 - Mực ống khác đông lạnh
|
22.717
|
3.016
|
-52
|
-52
|
0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
27.974
|
1.046
|
-6
|
-30
|
0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống
|
14.895
|
1.628
|
-2
|
-12
|
1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
14.036
|
1.830
|
-18
|
-15
|
0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
7.587
|
763
|
-55
|
-56
|
0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
18.361
|
2.852
|
53
|
13
|
1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác
|
11.038
|
780
|
3
|
-3
|
0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo
|
7.170
|
1.435
|
-39
|
-38
|
1605514000 - Hàu hun khói
|
6.338
|
787
|
-35
|
-37
|
0307290100 - Sò điệp
|
8.840
|
365
|
-37
|
-13
|
1605536000 - Vẹm chế biến khác
|
9.179
|
2.699
|
25
|
14
|
0307490129 - Mực ống loligo tươi
|
4.259
|
671
|
-57
|
-56
|
1605563000 - Nghêu chế biến
|
4.229
|
2.057
|
-35
|
-19
|