Top nguồn cung nhuyễn thể cho Mỹ, T1-T3/2023

Top nguồn cung chính nhuyễn thể của Mỹ. T1-T3/2023

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/ 2023

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

352.960

47.083

-33

-29

Canada

63.210

6.564

-7

-9

Trung Quốc

43.185

9.166

-49

-42

Nhật Bản

42.995

1.823

-45

-54

Tây Ban Nha

30.849

3.109

-35

-28

Ấn Độ

17.456

2.377

-42

-47

Argentina

16.678

2.858

-24

-23

New Zealand

25.701

3.862

14

-9

Mexico

12.280

1.534

-15

-17

Hàn Quốc

9.381

1.139

-30

-36

Thái Lan

11.007

1.319

-32

-33

Chile

12.958

4.138

5

14

Indonesia

9.877

1.445

-51

-44

Peru

11.957

1.895

-14

16

Việt Nam

6.930

1.427

-47

-46

Đài Loan

7.120

1.267

-10

14

Sản phẩm nhuyễn thể chính nhập khẩu vào Mỹ. T1-T3/2023

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2023

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

352.960

    47.083

-33

-29

0307220000 - Sò điệp. bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh..sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

56.153

      4.432

-41

-38

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

30.852

      3.670

-43

-44

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

27.117

      4.702

-34

-33

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

22.717

      3.016

-52

-52

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

27.974

      1.046

-6

-30

0307110060 -  Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

14.895

      1.628

-2

-12

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

14.036

      1.830

-18

-15

0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

7.587

        763

-55

-56

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

18.361

      2.852

53

13

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

11.038

        780

3

-3

0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo

7.170

      1.435

-39

-38

1605514000 - Hàu hun khói

6.338

        787

-35

-37

0307290100 - Sò điệp

8.840

        365

-37

-13

1605536000 - Vẹm chế biến khác

9.179

      2.699

25

14

0307490129 - Mực ống loligo tươi

4.259

        671

-57

-56

1605563000 -  Nghêu chế biến

4.229

2.057

-35

-19