Nhập khẩu tôm Nhật Bản, T1-T2/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

335.224

292.884

-12,6

Việt Nam

84.012

68.038

-19,0

Ấn Độ

35.147

49.461

40,7

Indonesia

66.695

51.456

-22,8

Thái Lan

58.438

48.267

-17,4

Argentina

24.039

21.059

-12,4

Trung Quốc

15.452

10.751

-30,4

Nga

8.017

6.741

-15,9

Canada

4.817

6.644

37,9

Ecuador

5.012

6.923

38,1

Myanmar

6.486

2.906

-55,2

Greenland

5.130

4.126

-19,6

Bangladesh

1.823

2.192

20,2

Mexico

1.837

1.825

-0,7

Honduras

318

1.079

239,3

Đài Bắc, Trung Quốc

4.000

2.359

-41,0

Sri Lanka

2.470

1.069

-56,7

Philippines

1.022

862

-15,7

Đan Mạch

422

715

69,4

Australia

1.046

736

-29,6

Peru

1.360

423

-68,9

Brunei

1.396

757

-45,8

Malaysia

2.058

1.058

-48,6

Mozambique

526

256

-51,3

Mỹ

625

451

-27,8

Pakistan

594

988

66,3

Brazil

783

416

-46,9

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

335.224

292.884

-12,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

202.472

179.519

-11,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

110.167

90.527

-17,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

15.788

14.952

-5,3

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.944

1.799

-7,5

030612

Tôm hùm đông lạnh

206

1.428

593,2

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

3.315

2.953

-10,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)

582

958

64,6

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

294

509

73,1

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

340

239

-29,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

116

0

-100,0