Nhập khẩu tôm Nhật Bản, T1-T12/2022

Nhập khẩu tôm Nhật Bản, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

TG

2.279.722

2.399.607

5,3

Việt Nam

552.748

613.384

11,0

Indonesia

362.202

401.116

10,7

Thái Lan

347.041

383.555

10,5

Ấn Độ

371.648

332.078

-10,6

Argentina

167.898

168.386

0,3

Trung Quốc

99.357

103.089

3,8

Ecuador

31.875

53.777

68,7

Myanmar

38.672

42.385

9,6

Canada

65.000

71.401

9,8

Greenland

28.791

33.804

17,4

Đài Bắc, Trung Quốc

19.231

16.900

-12,1

Sri Lanka

20.503

19.532

-4,7

Malaysia

18.308

14.390

-21,4

Mexico

16.365

13.725

-16,1

Nga

48.442

45.550

-6,0

Peru

5.224

5.725

9,6

Philippines

14.920

9.527

-36,1

Bangladesh

18.711

11.025

-41,1

Brazil

2.722

2.272

-16,5

Mỹ

2.317

3.755

62,1

Pakistan

8.195

9.919

21,0

Đan Mạch

2.448

2.800

14,4

Australia

14.353

12.972

-9,6

Mozambique

2.100

2.170

3,3

Hàn Quốc

406

183

-54,9

Honduras

3.155

4.578

45,1

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

2.279.722

2.399.607

5,3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.457.453

1.479.748

1,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

648.425

736.021

13,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

111.989

111.048

-0,8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói

22.275

19.441

-12,7

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

16.237

15.967

-1,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)

3.456

3.205

-7,3

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

2.140

2.151

0,5

030612

Tôm hùm đông lạnh

15.250

27.344

79,3

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

2.178

3.614

65,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

319

1.068

234,8