Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
5.533.408
|
5.692.688
|
2,9
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
3.996.961
|
4.185.849
|
4,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
502.397
|
608.028
|
21,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
373.989
|
385.475
|
3,1
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
582.504
|
396.326
|
-32,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
15.753
|
24.264
|
54,0
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
13.581
|
17.139
|
26,2
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
10.270
|
18.044
|
75,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.608
|
8.087
|
402,9
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
35.372
|
44.243
|
25,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
657
|
2.180
|
231,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
270
|
2.291
|
748,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
46
|
762
|
1.556,5
|
|
|
|
|
|