Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T9/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Trung Quốc, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

5.533.408

5.692.688

2,9

Ecuador

2.500.351

2.799.417

12,0

Canada

586.769

663.510

13,1

Ấn Độ

733.709

587.114

-20,0

Thái Lan

208.409

255.936

22,8

Mỹ

108.895

171.002

57,0

New Zealand

177.345

186.620

5,2

Argentina

67.990

188.233

176,9

Greenland

92.554

84.613

-8,6

Indonesia

69.430

86.739

24,9

Việt Nam

436.952

86.478

-80,2

Ả Rập

46.202

71.850

55,5

Liên Bang Nga

102.679

103.569

0,9

Malaysia

46.165

45.403

-1,7

Mexico

51.540

47.723

-7,4

Peru

66.275

58.904

-11,1

Bồ Đào Nha

14.625

20.595

40,8

Myanmar

38.577

37.913

-1,7

Estonia

13.828

17.400

25,8

Venezuela

23.604

20.622

-12,6

Đan Mạch

19.239

12.604

-34,5

Pakistan

15.866

15.950

0,5

Australia

1.661

8.425

407,2

Anh

1.925

6.158

219,9

Iran

40.780

21.421

-47,5

Brazil

1.693

4.005

136,6

Latvia

2.563

3.629

41,6

Na Uy

3.408

2.878

-15,6

Ireland

1.445

4.271

195,6

Mozambique

3.038

6.057

99,4

Area Nes

1.302

1.002

-23,0

Nam Phi

17.892

12.409

-30,6

Chile

2.576

3.711

44,1

Nhật Bản

2.798

9.751

248,5

Mauritanie

7.961

6.451

-19,0

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

5.533.408

5.692.688

2,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.996.961

4.185.849

4,7

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

502.397

608.028

21,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

373.989

385.475

3,1

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

582.504

396.326

-32,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

15.753

24.264

54,0

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

13.581

17.139

26,2

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

10.270

18.044

75,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.608

8.087

402,9

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

35.372

44.243

25,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

657

2.180

231,8

030635

Tôm nước lạnh

270

2.291

748,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

46

762

1.556,5