Sản phẩm tôm nhập khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
4.448.353
|
3.708.391
|
-16,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
3.318.756
|
2.556.820
|
-23,0
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
450.424
|
463.956
|
3,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
298.190
|
397.192
|
33,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
291.715
|
208.989
|
-28,4
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
14.201
|
12.899
|
-9,2
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
13.035
|
15.080
|
15,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
6.126
|
6.329
|
3,3
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
42.009
|
36.245
|
-13,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
2.180
|
459
|
-78,9
|