Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Trung Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

4.448.353

3.708.391

-16,6

Ecuador

2.255.166

1.764.383

-21,8

Ấn Độ

417.104

420.032

0,7

Canada

486.859

481.963

-1,0

Việt Nam

66.947

170.041

154,0

New Zealand

145.645

128.121

-12,0

Thái Lan

213.118

158.605

-25,6

Indonesia

64.637

57.013

-11,8

Greenland

63.401

66.259

4,5

Nga

90.534

47.429

-47,6

Mỹ

109.201

106.581

-2,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

4.448.353

3.708.391

-16,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.318.756

2.556.820

-23,0

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

450.424

463.956

3,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

298.190

397.192

33,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

291.715

208.989

-28,4

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

14.201

12.899

-9,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

13.035

15.080

15,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

6.126

6.329

3,3

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

42.009

36.245

-13,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

2.180

459

-78,9