Sản phẩm tôm nhập khẩu của Trung Quốc, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
3.820.953
|
3.184.541
|
-16,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
2.834.170
|
2161.094
|
-23,7
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
394.576
|
410.350
|
4,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
269.790
|
356.601
|
32,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
242.471
|
181.618
|
-25,1
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
12.347
|
10.688
|
-13,4
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
11.279
|
12.988
|
15,2
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
41.083
|
35.280
|
-14,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.999
|
9.422
|
34,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
4.169
|
5.151
|
23,6
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
1.975
|
591
|
-70,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.527
|
429
|
-71,9
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
567
|
329
|
-42,0
|