Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T6/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Trung Quốc, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

TG

3.820.953

3.184.541

-16,7

Ecuador

1.933.616

1.491.304

-22,9

Canada

419.713

426.373

1,6

Ấn Độ

345.333

338.465

-2,0

Việt Nam

56.824

140.954

148,1

Thái Lan

181.170

147.086

-18,8

New Zealand

127.931

114.473

-10,5

Liên Bang Nga

76.123

39.272

-48,4

Mỹ

100.070

99.650

-0,4

Indonesia

55.709

48.301

-13,3

Greenland

51.370

57.608

12,1

Argentina

143.006

69.042

-51,7

Myanmar

29.707

13.461

-54,7

Estonia

10.326

8.599

-16,7

Venezuela

15.282

14.701

-3,8

Malaysia

26.165

15.873

-39,3

Pakistan

11.756

6.776

-42,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Trung Quốc, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

3.820.953

3.184.541

-16,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

2.834.170

2161.094

-23,7

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

394.576

410.350

4,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

269.790

356.601

32,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

242.471

181.618

-25,1

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

12.347

10.688

-13,4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

11.279

12.988

15,2

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

41.083

35.280

-14,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

6.999

9.422

34,6

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

4.169

5.151

23,6

030635

Tôm nước lạnh

1.975

591

-70,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.527

429

-71,9

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

567

329

-42,0