Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T10/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Trung Quốc, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
6.289.334
|
6.298.693
|
0,1
|
Ecuador
|
2.810.633
|
3.062.146
|
8,9
|
Ấn Độ
|
801.383
|
672.516
|
-16,1
|
Canada
|
642.890
|
717.358
|
11,6
|
Mỹ
|
132.843
|
203.583
|
53,3
|
Mexico
|
76.183
|
76.123
|
-0,1
|
New Zealand
|
205.249
|
209.585
|
2,1
|
Thái Lan
|
237.531
|
278.348
|
17,2
|
Greenland
|
108.962
|
106.420
|
-2,3
|
Việt Nam
|
512.024
|
97.963
|
-80,9
|
Argentina
|
96.490
|
198.850
|
106,1
|
Malaysia
|
53.113
|
55.494
|
4,5
|
Liên Bang Nga
|
112.549
|
109.996
|
-2,3
|
Saudi Arabia
|
71.885
|
78.212
|
8,8
|
Indonesia
|
83.375
|
93.077
|
11,6
|
Pakistan
|
24.595
|
22.118
|
-10,1
|
Peru
|
22.460
|
62.831
|
179,7
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
6.289.334
|
6.298.693
|
0,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
4.520.288
|
4.600.857
|
1,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
711.727
|
473.677
|
-33,4
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
542.974
|
663.370
|
22,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
419.286
|
436.486
|
4,1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
15.322
|
19.662
|
28,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
13.145
|
20.174
|
53,5
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
39.369
|
45.664
|
16,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.236
|
8.716
|
289,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
23.973
|
24.829
|
3,6
|