Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
73.789
|
59.402
|
-19,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
38.862
|
28.348
|
-27,1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
23.475
|
18.916
|
-19,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.717
|
2.322
|
-14,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
3.899
|
4.227
|
8,4
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.174
|
2.174
|
85,2
|
030636
|
Tôm nước ấm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.269
|
1.111
|
-12,5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.100
|
1.005
|
-8,6
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
345
|
415
|
20,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
476
|
460
|
-3,4
|
030631
|
Tôm hùm đá
|
78
|
132
|
69,2
|
030692
|
Tôm hùm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
42
|
19
|
-54,8
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy tươi/ sống/ ướp lạnh
|
123
|
80
|
-35,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống
|
30
|
59
|
96,7
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
24
|
39
|
62,5
|