Nhập khẩu tôm của Thụy Sỹ, T1-T7/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

73.789

59.402

-19,5

Việt Nam

38.954

26.138

-32,9

Ecuador

2.403

3.454

43,7

Canada

1.447

1.047

-27,6

Hà Lan

4.645

4.482

-3,5

Nam Phi

101

1.041

930,7

Đan Mạch

3.343

3.302

-1,2

Đức

3.446

3.250

-5,7

Pháp

3.140

3.036

-3,3

Ấn Độ

3.564

2.288

-35,8

Italy

1.215

1.334

9,8

Bỉ

1.056

792

-25,0

Tây Ban Nha

1.142

1.023

-10,4

Greenland

827

1.072

29,6

Na Uy

2.126

1.714

-19,4

Bồ Đào Nha

703

1.190

69,3

Bangladesh

1.062

889

-16,3

Argentina

257

423

64,6

Anh

499

535

7,2

Mỹ

587

536

-8,7

Trung Quốc

350

91

-74,0

Thái Lan

247

136

-44,9

Honduras

225

754

235,1

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

73.789

59.402

-19,5

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

38.862

28.348

-27,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

23.475

18.916

-19,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.717

2.322

-14,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

3.899

4.227

8,4

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.174

2.174

85,2

030636

Tôm nước ấm tươi/ sống/ ướp lạnh

1.269

1.111

-12,5

030632

           

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

1.100

1.005

-8,6

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

345

415

20,3

030616

           

Tôm nước lạnh đông lạnh

476

460

-3,4

030631

Tôm hùm đá

78

132

69,2

030692

Tôm hùm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

42

19

-54,8

030634

Tôm hùm Na Uy tươi/ sống/ ướp lạnh

123

80

-35,0

030635

Tôm nước lạnh sống

30

59

96,7

030694

Tôm hùm Na Uy khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

24

39

62,5